Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
từ quan
[từ quan]
|
to resign as mandarin
Từ điển Việt - Việt
từ quan
|
động từ
(từ cũ) xin không giữ một chức quan
rắp mong treo ấn từ quan (Truyện Kiều)