Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
yên
[yên]
|
saddle
To jump into the saddle; to leap into the saddle
To ride bareback
peaceful; quiet
Everyone wants a quiet life
TV's the only thing that keeps the kids quiet
still
Lie still ! Where's the key?
Yen (basic unit of currency in Japan)
Chuyên ngành Việt - Anh
yên
[yên]
|
Sinh học
saddle
Từ điển Việt - Việt
yên
|
danh từ
Mảnh da uốn cong đặt trên lưng ngựa.
Thắng yên.
Bộ phận bọc da có đệm lò xo, gắn trên các loại xe hai, ba bánh làm chỗ ngồi.
Yên xe máy.
Bàn nhỏ và thấp, dùng để viết hoặc bày hàng.
Cái án, loại bàn cổ chân cao, bề mặt hẹp và dài.
tính từ
Không động đậy, xê xích.
Ngồi yên; nằm yên.
Không có xáo trộn, rắc rối.
Tình hình yên.