Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xuất thân
[xuất thân]
|
(xuất thân từ ...) to come from ...; to be descended from ....
She is descended from the Russian aristocracy
To come from a family of merchants; To be born into a family of merchants
Young people from poor families
Từ điển Việt - Việt
xuất thân
|
động từ
Sinh ra, lớn lên trong một gia đình, một hoàn cảnh nào đó.
Xuất thân từ một gia đình nhà nông; anh ấy xuất thân trong một gia đình làm nghề mộc lâu đời.