Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quý tộc
[quý tộc]
|
silk-stocking; gentleman; gentlewoman; nobleman; noblewoman; patrician; aristocrat
Từ điển Việt - Việt
quý tộc
|
danh từ
tầng lớp cấp cao, thời phong kiến
lối sống quý tộc