Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xe ô tô
[xe ô tô]
|
car; motor car; auto; automobile
Shall we go there by car?, Shall we drive there?
Flying is safer than travelling by car
Automobilist; motorist