Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
writhe
[raið]
|
danh từ
sự quặn đau, sự quằn quại
sự dằn vặt, sự đau khổ, sự uất ức, tình trạng chịu sự đau đớn (về tinh thần)
nội động từ
quặn đau, quằn quại, lăn lộn (do quá đau đớn)
người bệnh quằn quại trên giừơng hấp hối
dằn vặt, đau khổ, uất ức, chịu sự đau đớn (về tinh thần)
quằn quại trong sự đau khổ
đau khổ vì lời lăng mạ của ai
ngoại động từ
làm quặn đau, làm quằn quại, làm lăn lộn
làm cho dằn vặt, làm cho đau khổ, làm cho uất ức, làm cho chịu sự đau đớn (về tinh thần)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
writhe
|
writhe
writhe (v)
squirm, wriggle, twist, struggle, thrash, thrash about