Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
anguish
['æηgwi∫]
|
danh từ
nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não (thể xác và tinh thần)
đau khổ
nỗi đau khổ về thể xác và tinh thần
Từ điển Anh - Anh
anguish
|

anguish

anguish (ăngʹgwĭsh) noun

Agonizing physical or mental pain; torment. See synonyms at regret.

verb

anguished, anguishing, anguishes

 

verb, transitive

To cause to feel or suffer anguish.

verb, intransitive

To feel or suffer anguish.

[Middle English angwisshe, from Old French anguisse, from Latin angustiae, distress, from angustus, narrow.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
anguish
|
anguish
anguish (n)
suffering, torment, agony, torture, pain, distress, grief, sorrow, angst, affliction, anxiety
antonym: content