Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
whisper
['wispə]
|
danh từ
tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá...); tiếng vi vu xào xạc (của gió...)
nói chuyện thì thầm
tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to
lời nhận xét rỉ tai
lời gợi ý bí mật
động từ
nói thầm; xì xào (lá); xào xạc (gió)
xì xào bàn tán
bí mật phao lên
Chuyên ngành Anh - Việt
whisper
['wispə]
|
Kỹ thuật
tiếng rì rào
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
whisper
|
whisper
whisper (n)
rumor, word, gossip, hint, tale
whisper (v)
murmur, sigh, mutter, utter, hiss, breathe, mouth
antonym: shout