Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
weep
[wi:p]
|
động từ; thời quá khứ và động tính từ quá khứ là wept
|
ngoại động từ
|
Tất cả
động từ; thời quá khứ và động tính từ quá khứ là
wept
nhỏ nước mắt; khóc
to
weep
bitterly
khóc thảm thiết
to
weep
for
joy;
to
weep
tears
of
joy
khóc vì vui sướng, sướng phát khóc
the
sight
makes
me
want
to
weep
cảnh tượng ấy làm tôi muốn rơi nước mắt
a
mother
weeping
over
the
death
of
her
child
người mẹ khóc cái chết của con mình
she
wept
to
see
him
in
such
a
state
cô ta ứa nước mắt khi thấy anh ta trong tình cảnh như vậy
có cành rủ xuống (cây)
(vết thương) chảy hoặc rỉ nước, nhất là mủ
the
sore
is
weeping
vết đau chảy nước
the
rock
is
weeping
đá đổ mồ hôi
the
cut
is
no
longer
weeping
and
is
starting
to
heal
vết đứt không còn chảy nước nữa và bắt đầu lành rồi
ngoại động từ
khóc về, khóc than về, khóc cho
to
weep
one's
sad
fate
khóc cho số phận hẩm hiu của mình
to
weep
out
a
farewell
nghẹn ngào thốt ra lời tạm biệt
to
weep
away
the
time
lúc nào cũng khóc lóc
to
weep
the
night
away
khóc suốt đêm
to
weep
one's
heart
out
khóc lóc thảm thiết
to
weep
oneself
out
khóc hết nước mắt
Chuyên ngành Anh - Việt
weep
[wi:p]
|
Kỹ thuật
rỉ ra, rò ra, ứa ra
Xây dựng, Kiến trúc
rỉ ra, rò ra, ứa ra
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
weep
|
weep
weep
(v)
cry
, sob, boohoo, wail, bawl (informal), snivel, shed tears, blubber (informal)
leak
(informal), suppurate, seep, exude, ooze, discharge, drip (informal)
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.