Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vim
[vim]
|
danh từ
(thông tục) sinh lực, sức mạnh, nghị lực
đầy sinh lực
hãy diễn có khí thế hơn nữa!
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vim
|
vim
vim (n)
verve, vigor, exuberance, zest, dash, punch, vitality, spirit, energy, enthusiasm, panache
antonym: lethargy