Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
với tư cách
[với tư cách]
|
as; in one's capacity as ...
I come here as a guest
To speak in one's capacity as a chief constable
To act in a private capacity/as a private person/as an individual