Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vệ tinh
[vệ tinh]
|
satellite
To launch a satellite
To put a satellite into orbit
Most satellites are used for communication, scientific research, or military purposes
Chuyên ngành Việt - Anh
vệ tinh
[vệ tinh]
|
Kỹ thuật
satellite
Vật lý
satellite
Từ điển Việt - Việt
vệ tinh
|
danh từ
Thiên thể quay xung quanh một hành tinh.
Cái phụ và ở xung quanh một cái khác.
Tổng công ty có một số xí nghiệp vệ tinh.