Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quỹ đạo
[quỹ đạo]
|
orbit; trajectory
Orthogonal trajectory
The earth's orbit round the sun
The countries within Washington's orbit
Chuyên ngành Việt - Anh
quỹ đạo
[quỹ đạo]
|
Kỹ thuật
orbit
Toán học
orbit
Vật lý
orbit
Xây dựng, Kiến trúc
orbit
Từ điển Việt - Việt
quỹ đạo
|
danh từ
đường chuyển động hình cong của một thể vạch ra trong không gian
quả đất quay một vòng quỹ đạo quanh mặt trời
vòng ảnh hưởng, phạm vi tác động của cái gì
quỹ đạo phát triển kinh tế