Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vận hành
[vận hành]
|
to work; to operate; to run; to function
Machines that work on the same principle
To operate a machine
Từ điển Việt - Việt
vận hành
|
động từ
Hoạt động, làm việc sao cho mỗi bộ phận thực hiện chức năng riêng và phối hợp với các bộ phận khác.
Vận hành hệ thống truyền tải điện; vận hành máy móc đúng quy tắc.