Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vẫy chào
[vẫy chào]
|
to wave hello to somebody; to greet/salute somebody with a wave
The President stepped onto the balcony to wave to the crowd
To wave back at somebody