Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trả thù
[trả thù]
|
to take revenge/vengeance; to avenge; to revenge
She did it out of revenge
To swear/vow (to take) revenge
To lust for revenge
To be out for somebody's blood
Từ điển Việt - Việt
trả thù
|
động từ
gây tai hoạ cho người đã gây hại cho mình hoặc người thân
trả thù cho chồng;
trả thù không phải là thái độ của người quân tử