Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trạm
[trạm]
|
stop; station
Bus stop
Tube/subway station
I'm getting off at the next stop
Space/orbital station
Chuyên ngành Việt - Anh
trạm
[trạm]
|
Tin học
station
Vật lý
station
Từ điển Việt - Việt
trạm
|
danh từ
nhà làm ở từng chặng dọc đường, làm nơi nhận chuyển công văn thời phong kiến
phu trạm
bộ phận nhỏ của một số cơ quan chuyên môn đặt ở các địa phương
trạm y tế
nhà, nơi để làm một nhiệm vụ nào đó
trạm thu phí