Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trám
[trám]
|
to stop; to caulk
to cement
(nói về răng) to stop; to fill
The dentist gave me a filling
Your tooth needs filling; You need filling
Chuyên ngành Việt - Anh
trám
[trám]
|
Sinh học
olive
Từ điển Việt - Việt
trám
|
danh từ
tên chung nhiều cây to cùng họ, nhựa dùng làm hương, quả luộc chín có vị bùi, ăn được
rừng trám
động từ
miết nhựa hoặc những chất kết dính cho kín, gắn cho chặt
trám tường bị nứt; trám răng
chặn các ngả đường
trám cả khu phố lùng bắt tên trộm