Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nha sĩ
[nha sĩ]
|
dental surgeon; dentist; odontologist
Dentist's surgery
Từ điển Việt - Việt
nha sĩ
|
danh từ
bác sĩ chữa răng
ông ấy là một nha sĩ giỏi