Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiếng nói
[tiếng nói]
|
voice
Voice-activated
The voice of the people; public opinion; vox populi
The voice of the oppressed
The voice/dictates of conscience
The device recognizes the sound of your voice
Chuyên ngành Việt - Anh
tiếng nói
[tiếng nói]
|
Kỹ thuật
voice
Vật lý
voice
Từ điển Việt - Việt
tiếng nói
|
danh từ
ngôn ngữ
nghiên cứu tiếng nói và chữ viết
quyền được phát biểu ý kiến về một vấn đề nào đó
thực hiện theo tiếng nói cấp trên
phương tiện truyền thông
đài tiếng nói Việt Nam