Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thuốc độc
[thuốc độc]
|
toxic drug; poison
Poisoned arrow
This poison results in the paralysis of the nervous system
Chuyên ngành Việt - Anh
thuốc độc
[thuốc độc]
|
Kỹ thuật
poison
Sinh học
poison
Từ điển Việt - Việt
thuốc độc
|
danh từ
chất có thể làm chết người hay các loài vật
mũi tên tẩm thuốc độc
thuốc chữa bệnh có chất độc
thuốc độc bảng A
thứ hút, hít hay uống có hại dần cho cơ thể
trong thuốc lá có chất ni-cô-tin là thuốc độc