Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tẩm
[tẩm]
|
động từ
to soak, drench, dip in
mausoleum, boor, boorish
dilute, dissolve, moisten
imbibe, steep, marinate, wet
Từ điển Việt - Việt
tẩm
|
động từ
làm cho chất lỏng ngấm vào
tẩm cồn vào miếng bông; máu gà lại tẩm xương gà, máu người đem tẩm xương ta bao giờ (ca dao)
tính từ
kém khôn ngoan
nó đúng là đồ tẩm