Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thanh sát
[thanh sát]
|
to inspect
United Nations Monitoring, Verification and Inspection Commission; UNMOVIC
Chief UN weapon inspector
Từ điển Việt - Việt
thanh sát
|
động từ
thanh tra, giám sát
các chuyên gia đã hoàn tất chuyến thanh sát nhà máy hạt nhân