Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giám sát
[giám sát]
|
to supervise; to oversee
The master of the house is supervising/overseeing electricians
Chuyên ngành Việt - Anh
giám sát
[giám sát]
|
Kỹ thuật
supervision
Tin học
supervision
Toán học
supervision
Từ điển Việt - Việt
giám sát
|
động từ
theo dõi và kiểm tra
giám sát thi công; giám sát quá trình thực hiện hợp đồng
danh từ
(từ cũ) chức quan trông coi một công việc nhất định, thời xưa
giữ chức giám sát ngự sử