Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đặc trách
[đặc trách]
|
specially responsible for ...; in charge of ...
Từ điển Việt - Việt
đặc trách
|
động từ
chịu trách nhiệm riêng về một việc
cơ quan đặc trách về phát triển quốc phòng