Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tham mưu
[tham mưu]
|
Chairman of the Joint Chiefs of Staff
To act as a counsellor/an advisor for somebody
Từ điển Việt - Việt
tham mưu
|
động từ
giúp người chỉ huy tổ chức thực hiện các kế hoạch quân sự
sĩ quan tham mưu
góp ý kiến có tính chất lãnh đạo
bàn bạc với các tham mưu