Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thử thách
[thử thách]
|
to give a trial; to put to the proof/test; to test
To put a candidate's patience to the test; to test a candidate's patience
This person has been trained and tested in the resistance war
ordeal; hardship; trial
Further hardship is in store
To go through the mill; To suffer/experience great hardship; To suffer/experience hardships
Từ điển Việt - Việt
thử thách
|
động từ
đặt vào tình huống khó khăn, nguy hiểm để biết khả năng của con người
thử thách lòng dũng cảm
danh từ
cơ hội dùng làm cơ sở để xác định giá trị, tài sức