Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ứng viên
[ứng viên]
|
applicant; candidate
None of the candidates really qualify for the post
If they have two candidates with identical experience, they prefer to employ a man rather than a woman
Từ điển Việt - Việt
ứng viên
|
danh từ
Người dự cuộc thi tuyển.
Đông đảo ứng viên tham dự.