Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thứ tự ngày tháng
[thứ tự ngày tháng]
|
historical sequence; chronological order
To present political events in chronological order