Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngày tháng
[ngày tháng]
|
date
A dateless letter; an undated letter
Mistake in the date
Dateline
years; time
Time flies
Chuyên ngành Việt - Anh
ngày tháng
[ngày tháng]
|
Kinh tế
date
Xây dựng, Kiến trúc
date
Từ điển Việt - Việt
ngày tháng
|
danh từ
thời gian, nói chung
cầm đường ngày tháng thong dong (Nhị Độ Mai)