Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thắng cuộc
[thắng cuộc]
|
to win the game; to win/carry the day
To congratulate the winner
He was an undeserving winner
To be declared the winner
Từ điển Việt - Việt
thắng cuộc
|
động từ
được giải trong một cuộc thi
trao giải thưởng cho người thắng cuộc