Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thư ký
[thư ký]
|
secretary; clerk
Deputy secretary-general
Executive secretary
To clerk for a foreign businessman/in a jeweller's (shop )
secretarial
To follow/take a secretarial course
Chuyên ngành Việt - Anh
thư ký
[thư ký]
|
Kinh tế
secretary
Kỹ thuật
secretary
Toán học
secretary
Từ điển Việt - Việt
thư ký
|
danh từ
người chuyên về công việc giấy tờ
thư ký văn phòng
người chuyên soạn thảo những văn bản, giấy tờ điều khiển công việc của một số cơ quan, đoàn thể
hội nghị có hai thư ký; thư ký toà án
bí thư