Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
terminate
['tə:mineit]
|
ngoại động từ
vạch giới hạn, định giới hạn
làm xong, kết thúc, hoàn thành, chấm dứt
hoàn thành công việc
chấm dứt sự mang thai (bằng cách nạo thai..)
nội động từ
xong, kết thúc, chấm dứt, kết cục, kết liễu
cuộc mít tinh kết thúc vào hồi 9 giờ
tận cùng bằng (chữ, từ...)
những từ tận cùng bằng s
tính từ
giới hạn
cuối cùng, tận cùng
Chuyên ngành Anh - Việt
terminate
['tə:mineit]
|
Kỹ thuật
kết thúc
Toán học
kết thúc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
terminate
|
terminate
terminate (v)
  • end, finish, come to an end, conclude, stop, cease, expire, lapse
    antonym: start
  • dismiss, fire (informal), sack (informal), let go, lay off, ax (US, informal)
    antonym: hire