Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tay không
[tay không]
|
empty-handed
To come/return empty-handed
barehanded
To fight with bare hands; To fight barehanded
weaponless; unarmed
Weaponless self-defence
Từ điển Việt - Việt
tay không
|
trạng từ
trong tay không có vũ khí
chỉn e quê khách một mình, tay không chưa dễ kiềm vành ấm no (Truyện Kiều)