Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tứ tuần
[tứ tuần]
|
forty years (of age)
To be forty (years old)
Từ điển Việt - Việt
tứ tuần
|
danh từ
bốn mươi tuổi
quá niên trạc ngoại tứ tuần, mày râu nhẵn nhụi áo quần bảnh bao (Truyện Kiều)