Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tắt đèn
[tắt đèn]
|
to turn off/switch off the light
Switch off the light in the bedroom !
Are all the lights off/out?
The neighbours' lights were out ! Go to bed !