Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tù chính trị
[tù chính trị]
|
political prisoner; prisoner of conscience
To join a march for the release of a political prisoner
Từ điển Việt - Việt
tù chính trị
|
danh từ
bị giam giữ vì tội chống đối chính quyền
họp mặt ngày truyền thống cựu tù chính trị