Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tuần hành
[tuần hành]
|
to parade; to march; to go on a march
A peace march
The students marched together with the workers
To parade through the streets
Từ điển Việt - Việt
tuần hành
|
động từ
diễu hành trên các đường phố để biểu dương lực lượng
cuộc tuần hành bảo vệ hoà bình