Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thả
[thả]
|
to set free; to release; to let out
to cast; to drop
to lower
to breed (fish) in water
Từ điển Việt - Việt
thả
|
động từ
không giữ lại nữa
thả bò; thả tù binh
cho vào môi trường thích hợp để dễ hoạt động, phát triển
thả cá ra sông; thả bèo hoa dâu
bỏ ra nhằm thu lợi
thả mồi câu cá
cho rơi thẳng xuống
thả bom