Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tây bắc
[tây bắc]
|
northwest
No trace of Saddam or his sons turned up Thursday when special operations forces raided a presidential palace northwest of the capital.
Northwest wind; northwester
Từ điển Việt - Việt
tây bắc
|
danh từ
giữa phương tây và phương bắc
du lịch miền tây bắc