Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dấu vết
[dấu vết]
|
mark; trace; trail; vestige
To disappear without trace
To leave marks in the snow
To remove/eliminate all traces of one's presence
Distinguishing features/marks; Identifying marks
Chuyên ngành Việt - Anh
dấu vết
[dấu vết]
|
Kỹ thuật
mark
Từ điển Việt - Việt
dấu vết
|
danh từ
kết quả còn lại của hiện tượng đã qua
tìm lại những dấu vết kỳ bí của người cổ đại