Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
swarm
[swɔ:m]
|
danh từ
đàn, đám, bầy
một đàn kiến
đàn ong chia tổ
( (thường) số nhiều) đám đông; số đông người
những đám trẻ con trong công viên
nội động từ
( + round , about , over... ) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy
tụ lại để chia tổ (ong)
họp lại thành đàn
( + with ) đầy, nhung nhúc
một nơi nhung nhúc những bọ chét
ngoại động từ
( + down , up ) trèo, leo (cây, dây.. lên/xuống)
leo dây thừng xuống
leo lên cây
Chuyên ngành Anh - Việt
swarm
[swɔ:m]
|
Hoá học
loạt, hệ
Kỹ thuật
tổ ong; bầy, đàn (cá); tụ tập bầy; gây tổ mới
Sinh học
đàn bầy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
swarm
|
swarm
swarm (n)
  • group, cloud, flight
  • horde, crowd, throng, flock, bevy, multitude, pack, mass, mob, drove, herd
  • swarm (v)
  • group, hover, circle, fly, rise, migrate
  • teem, bristle, be overrun, be alive with, be full, be packed, abound, surge
  • flock, crowd, throng, mass, pile, flood