Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stranger
['streindʒə]
|
danh từ
người lạ, người không quen biết
tôi quen anh ta lắm
tôi không quen anh ta
đứa trẻ mới đẻ
người xa lạ (người ở một nơi mới, nơi không quen thuộc, hay với những người anh ta không quen biết)
đối đãi với ai như người xa lạ
tôi không quen biết vùng này
sợ là một điều xa lạ đối với anh ta
người nước ngoài
lạ/không lạ gì
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stranger
|
stranger
stranger (n)
foreigner, alien, outsider, visitor, guest, new arrival