Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
steep
[sti:p]
|
tính từ
dốc, dốc đứng
đồi dốc
(thông tục) quá quắt, không biết đều; quá mức; quá cao; không hợp lý (về giá cả, yêu cầu)
sự đòi hỏi quá quắt
nhanh (tăng, giảm)
ngoa, phóng đại, không thể tin được
câu chuyện không thể tin được
danh từ
dốc, chỗ dốc, sườn dốc
sự ngâm (vào nước); chất lỏng để ngâm
ngâm vật gì
nước ngâm
ngoại động từ
ngâm vào nước
thấm, ngấm vào; mê mải, miệt mài
ngủ mê mệt
nghèo rớt mồng tơi
chìm ngập; đắm chìm
nội động từ
bị ngâm
Chuyên ngành Anh - Việt
steep
[sti:p]
|
Hoá học
dốc đứng, vách dựng; ngâm, tẩm
Kỹ thuật
sự ngậm nước, sự thấm vào; thùng ngâm
Sinh học
sự ngậm nước, sự thấm vào; thùng ngâm || ngâm vào nước
Xây dựng, Kiến trúc
chỗ dốc, sườn dốc // dốc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
steep
|
steep
steep (adj)
  • sheer, vertical, sharp, precipitous, abrupt, sudden
    antonym: gentle
  • unreasonable, expensive, extreme, excessive (disapproving), exorbitant, extortionate, dear
    antonym: reasonable
  • steep (v)
  • soak, immerse, drench, submerge, suffuse, saturate, marinate, stand
  • imbue, permeate, infuse