Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
misery
['mizəri]
|
danh từ
cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực
sống trong cảnh nghèo khổ, thiếu thốn
sự đau đớn, khổ sở
khổ sở vì đau răng
( số nhiều) những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
misery
|
misery
misery (n)
  • unhappiness, sadness, depression, desolation, gloom, wretchedness, melancholy, despair, grief, sorrow, indigence (formal), agony, misfortune
    antonym: happiness
  • suffering, deprivation, privation, destitution, poverty, distress