Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
statistics
[stə'tistiks]
|
danh từ, số nhiều statistics
tập hợp những thông tin được trình bày bằng các con số; số liệu thống kê
các chính khách thích dùng số liệu thống kê hỗ trợ cho lý lẽ của họ
anh có thấy thống kê mới nhất về tội phạm hay chưa?
khoa học thống kê
Chuyên ngành Anh - Việt
statistics
[stə'tistiks]
|
Kinh tế
thống kê, hạch toán thống kê
Kỹ thuật
thống kê
Sinh học
thống kê
Tin học
thống kê
Toán học
thống kê học, thống kê
Vật lý
thống kê (học)
Xây dựng, Kiến trúc
thống kê học
Từ điển Anh - Anh
statistics
|

statistics

statistics (stə-tistiks) noun

The branch of mathematics that deals with the relationships among and between groups of measurements, and with the relevance of similarities and differences in those relationships. See also binomial distribution, Monte Carlo method, probability, regression analysis, standard deviation, stochastic.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
statistics
|
statistics
statistics (n)
data, figures, numbers (informal), information