Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stare
[steə]
|
danh từ
sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằm
cái nhìn chòng chọc, cái nhìn chằm chằm
động từ
nhìn chòng chọc, nhìn chằm chằm
nhìn chòng chọc làm ai phải lúng túng
nhìn chằm chằm vào mặt ai
nhìn ai chằm chằm
nhìn chằm chằm bắt ai phải im
rõ ràng, rành rành, lồ lộ ra
sự thật đã rành rành trước mắt chúng ta
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dựng ngược, dựng đứng (tóc...)
nhìn chằm chằm trả lại khiến cho (ai) phải cúi xuống không dám nhìn mình nữa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stare
|
stare
stare (n)
intent look, gaze, gape, glare, glower, gawp (UK, informal)
stare (v)
gaze, gape, gawk (informal), watch, look intently, ogle, rubberneck (informal), glare, glower
antonym: ignore