Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
standing
['stændiη]
|
danh từ
sự đứng; thế đứng
sự đỗ (xe)
vị trí; danh tiếng; địa vị; chức vụ (nhất là xã hội)
người có địa vị cao
sự lâu dài; khoảng thời gian cái gì đã tồn tại; khoảng thời gian
bạn lâu năm
tính từ
đứng
khán giả đứng
đã được công nhận; hiện hành
điều lệ hiện hành
thẳng đứng
ngũ cốc chưa thu hoạch (còn đứng đó)
thường trực
quân thường trực
uỷ ban thường trực
chưa gặt
mùa màng chưa gặt
tù, ứ, đọng
nước tù
để đứng không, không dùng (máy...)
Chuyên ngành Anh - Việt
standing
['stændiη]
|
Kỹ thuật
cố định; không đổi; dừng
Toán học
đứng, bất động
Vật lý
đứng
Xây dựng, Kiến trúc
cố định; không đổi; dừng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
standing
|
standing
standing (adj)
  • permanent, established, settled, fixed, immovable, durable, lasting
    antonym: temporary
  • stand-up, vertical, upright, upended, perpendicular, erect
    antonym: horizontal
  • standing (n)
  • status, position, reputation, station, repute (formal), eminence, footing, place, ranking, order, grade, rank
  • duration, existence, continuance, age, tenure, term, life