Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stale
[steil]
|
tính từ
cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thịt, trứng...)
bánh mì cũ
cũ rích, nhạt nhẽo, mòn chán, không mới (vì nhai đi nhai lại mãi...)
tin cũ rích
câu nói đùa nhạt nhẽo
luyện tập quá sức (vận động viên)
mụ mẫm (học sinh, vì học nhiều quá)
(pháp lý) mất hiệu lực (vì không dùng đến)
ngoại động từ
làm cho cũ; để ôi, để thiu (thịt..)
làm cho rũ rích, làm cho nhạt nhẽo, làm cho nhàm chán
(pháp lý) làm cho mất hiệu lực
nội động từ
cũ đi; bị ôi, bị thiu (thịt..)
trở nên cũ rích (tin tức), trở nên nhạt nhẽo, trở nên nhàm chán (câu nói đùa)
(pháp lý) mất hiệu lực
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) nước đái (súc vật)
nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) đái (súc vật)
Chuyên ngành Anh - Việt
stale
[steil]
|
Kỹ thuật
sự cũ, sự đã để lâu; sự ôi, sự chớm thối; cũ, lâu; ôi
Sinh học
sự cũ, sự đã để lâu; sự ôi, sự chớm thối || cũ, lâu; ôi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stale
|
stale
stale (adj)
  • decayed, sour, old, musty, hard, fusty, past its sell-by date, gone off, flat, out-of-date, past its best
    antonym: fresh
  • hackneyed, worn-out, tired, overused, boring, clichéd, unoriginal, insipid, vapid, humdrum, pedestrian, ho-hum (informal)
    antonym: original