Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
soạt
[soạt]
|
Sound of tearing (paper, cloth), rustling (of materials...).
Từ điển Việt - Việt
soạt
|
tính từ
tiếng của một vật chuyển động mạnh, cọ xát với vật khác
tiếng giày đạp trên lá khô nghe soạt
danh từ
loài cá rộng miệng, không vảy